API Giao dịch
Giao dịch là các giao dịch ngân hàng đã phát sinh. Bạn có thể truy vấn thông tin chi tiết một giao dịch, danh sách giao dịch, đếm số lượng giao dịch.
Bạn có thể làm gì với Giao dịch?
SePay cho phép bạn thực hiện những truy vấn sau với Giao dịch:
- GET
https://my.sepay.vn/userapi/transactions/details/{transaction_id}
- GET
https://my.sepay.vn/userapi/transactions/list
- GET
https://my.sepay.vn/userapi/transactions/count
Lấy chi tiết một giao dịch
GET https://my.sepay.vn/userapi/transactions/details/{transaction_id}
Lấy chi tiết thông tin một giao dịch theo ID
Ví dụ:
- GET
https://my.sepay.vn/userapi/transactions/details/48673
HTTP/1.1 200 OK ---- { "status": 200, "error": null, "messages": { "success": true }, "transaction": { "id": "48673", "transaction_date": "2023-05-04 11:59:47", "account_number": "0071000888888", "sub_account": "VCB0011ABC002", "amount_in": "19689000.00", "amount_out": "0.00", "accumulated": "1128200335.00", "code": null, "transaction_content": "TRAN THIEN THAO chuyen tien...", "reference_number": "731086.040523.120001", "bank_brand_name": "Vietcombank", "bank_account_id": "19" } }
Lấy danh sách giao dịch
GET https://my.sepay.vn/userapi/transactions/list
Lấy danh sách giao dịch. Bạn có thể lọc theo các tham số sau:
account_number | Số tài khoản ngân hàng |
transaction_date_min | Hiển thị các giao dịch được tạo sau thời gian (>=). Định dạng yyyy-mm-dd |
transaction_date_max | Hiển thị các giao dịch được tạo trước thời gian (<=). Định dạng yyyy-mm-dd |
since_id | Hiển thị giao dịch từ ID chỉ định (>=) |
limit | Giới hạn giao dịch trả về. Tối đa 5000, mặc định là 5000. |
reference_number | Lấy giao dịch theo mã tham chiếu |
amount_in | Lấy giao dịch tiền vào khớp với |
amount_out | Lấy giao dịch tiền ra khớp với |
Lấy tất cả giao dịch. Mặc định chỉ hiển thị 5000 giao dịch gần nhất.
- GET
https://my.sepay.vn/userapi/transactions/list
HTTP/1.1 200 OK ---- { "status": 200, "error": null, "messages": { "success": true }, "transactions": [ { "id": "49682", "bank_brand_name": "Vietcombank", "account_number": "0071000888888", "transaction_date": "2023-05-05 19:59:48", "amount_out": "0.00", "amount_in": "18067000.00", "accumulated": "1200541768.00", "transaction_content": "DUONG THUY ANH chuyen tien...", "reference_number": "677760.050523.080001", "code": null, "sub_account": "VCB0011ABC004", "bank_account_id": "19" }, { "id": "49582", "bank_brand_name": "Vietcombank", "account_number": "0071000899999", "transaction_date": "2023-05-05 17:59:47", "amount_out": "0.00", "amount_in": "13646000.00", "accumulated": "1384635819.00", "transaction_content": "DINH NHU TOAN chuyen tien...", "reference_number": "171158.050523.060001", "code": null, "sub_account": "VCB0011ABC002", "bank_account_id": "18" }, { "id": "49465", "bank_brand_name": "Vietcombank", "account_number": "0071000888888", "transaction_date": "2023-05-05 15:59:47", "amount_out": "0.00", "amount_in": "21782000.00", "accumulated": "1182474768.00", "transaction_content": "DUONG THUY ANH chuyen tien...", "reference_number": "989543.050523.040001", "code": null, "sub_account": "VCB0011ABC001", "bank_account_id": "19" } ] }
Lấy giao dịch sau 08h00 ngày 30/04/2023 và trước 12h00 ngày 02/05/2023.
- GET
https://my.sepay.vn/userapi/transactions/list?transaction_date_min=2023-04-30 08:00:00&transaction_date_max=2023-05-02 12:00:00
Lấy giao dịch từ ID 49050 trở về sau.
- GET
https://my.sepay.vn/userapi/transactions/list?since_id=49050
Lấy 20 giao dịch gần đây của tài khoản ngân hàng số 0071000888888.
- GET
https://my.sepay.vn/userapi/transactions/list?account_number=0071000888888&limit=20
Lọc giao dịch có mã tham chiếu là 171158.050523.060001
- GET
https://my.sepay.vn/userapi/transactions/list?reference_number=171158.050523.060001
Lấy các giao dịch với số tiền chuyển vào là 16,848,000
- GET
https://my.sepay.vn/userapi/transactions/list?amount_in=16848000
Đếm số lượng giao dịch
GET https://my.sepay.vn/userapi/transactions/count
Đếm số lượng giao dịch. Bạn có thể lọc theo các tham số sau:
account_number | Số tài khoản ngân hàng |
transaction_date_min | Hiển thị các giao dịch được tạo sau thời gian (>=). Định dạng yyyy-mm-dd |
transaction_date_max | Hiển thị các giao dịch được tạo trước thời gian (<=). Định dạng yyyy-mm-dd |
since_id | Hiển thị giao dịch từ ID chỉ định (>=) |
Đếm tổng số lượng giao dịch.
- GET
https://my.sepay.vn/userapi/transactions/count
HTTP/1.1 200 OK ---- { "status": 200, "error": null, "messages": { "success": true }, "count_transactions": 2322 }
Đếm tổng số lượng giao dịch của tài khoản ngân hàng 0071000888888.
- GET
https://my.sepay.vn/userapi/transactions/count?account_number=0071000888888
Đọc tiếp: API Tài khoản ngân hàng