Logo
  • Support
  • Youtube
  • Facebook
  • Telegram
Logo
  • SePay OAuth2
  • Tổng quan
  • Đăng ký ứng dụng
  • Luồng xác thực
  • Access Token
  • API
  • Tài khoản ngân hàng
  • Giao dịch
  • Webhook
  • Người dùng
  • Công ty

Luồng xác thực OAuth2

Tìm hiểu chi tiết về luồng xác thực OAuth2 và cách triển khai trong ứng dụng của bạn.

Tổng quan luồng xác thực

SePay triển khai OAuth2 theo luồng Authorization Code, một trong những luồng xác thực phổ biến và an toàn nhất của OAuth2. Luồng này phù hợp cho hầu hết các ứng dụng web và ứng dụng server-side.

Luồng xác thực OAuth2

Luồng xác thực OAuth2 trong SePay bao gồm các bước sau:

  1. Ứng dụng yêu cầu ủy quyền từ người dùng bằng cách chuyển hướng đến URL ủy quyền của SePay
  2. Người dùng đăng nhập vào SePay và đồng ý cấp quyền cho ứng dụng
  3. SePay chuyển hướng về redirect URI của ứng dụng kèm theo mã ủy quyền (authorization code)
  4. Ứng dụng đổi mã ủy quyền lấy access token từ SePay
  5. Ứng dụng sử dụng access token để gọi các API của SePay

Bước 1: Yêu cầu ủy quyền

Để bắt đầu quá trình xác thực, chuyển hướng người dùng đến URL ủy quyền của SePay:

GET https://my.sepay.vn/oauth/authorize?
response_type=code&
client_id=YOUR_CLIENT_ID&
redirect_uri=YOUR_REDIRECT_URI&
scope=bank-account:read transaction:read&
state=RANDOM_STATE_VALUE

Các tham số:

Tham số Mô tả Yêu cầu
response_type Phải là code cho luồng Authorization Code Bắt buộc
client_id Client ID của ứng dụng bạn, nhận được khi đăng ký ứng dụng Bắt buộc
redirect_uri URL nhận mã ủy quyền, phải khớp với URL đã đăng ký Bắt buộc
scope Các quyền truy cập yêu cầu, phân tách bằng dấu cách Tùy chọn (mặc định là tất cả phạm vi đã đăng ký)
state Giá trị ngẫu nhiên để ngăn tấn công CSRF, sẽ được trả về không thay đổi Khuyến nghị
Bảo mật quan trọng: Tham số state nên được sử dụng để bảo vệ khỏi tấn công CSRF. Tạo một giá trị ngẫu nhiên, lưu trong session và xác minh khi nhận callback.

Bước 2: Người dùng đồng ý cấp quyền

Sau khi chuyển hướng đến URL ủy quyền, người dùng sẽ thấy màn hình đăng nhập SePay (nếu chưa đăng nhập) và sau đó là màn hình xác nhận cấp quyền:

Màn hình cấp quyền OAuth2

Màn hình này hiển thị:

  • Tên ứng dụng yêu cầu truy cập
  • Các quyền mà ứng dụng yêu cầu
  • Nút đồng ý hoặc từ chối cấp quyền

Bước 3: Nhận mã ủy quyền

Sau khi người dùng đồng ý cấp quyền, SePay sẽ chuyển hướng về redirect_uri của bạn kèm theo mã ủy quyền:

GET https://your-app.com/callback?code=AUTHORIZATION_CODE&state=RANDOM_STATE_VALUE

Ứng dụng của bạn cần:

  1. Xác minh tham số state khớp với giá trị đã gửi trước đó
  2. Lấy mã ủy quyền từ tham số code
Lưu ý: Mã ủy quyền chỉ có hiệu lực trong một thời gian ngắn (thường là 5 phút) và chỉ có thể sử dụng một lần. Bạn cần đổi nó lấy access token ngay sau khi nhận được.

Bước 4: Đổi mã ủy quyền lấy access token

Sau khi nhận được mã ủy quyền, bạn cần đổi nó lấy access token bằng cách gửi yêu cầu POST đến endpoint token của SePay:

POST https://my.sepay.vn/oauth/token
Content-Type: application/x-www-form-urlencoded

grant_type=authorization_code&
code=AUTHORIZATION_CODE&
redirect_uri=YOUR_REDIRECT_URI&
client_id=YOUR_CLIENT_ID&
client_secret=YOUR_CLIENT_SECRET

Các tham số:

Tham số Mô tả Yêu cầu
grant_type Phải là authorization_code Bắt buộc
code Mã ủy quyền nhận được từ bước trước Bắt buộc
redirect_uri URL chuyển hướng giống với URL đã sử dụng ở bước 1 Bắt buộc
client_id Client ID của ứng dụng bạn Bắt buộc
client_secret Client Secret của ứng dụng bạn Bắt buộc

Phản hồi từ server nếu thành công:

{
    "access_token": "ACCESS_TOKEN",
    "token_type": "Bearer",
    "expires_in": 3600,
    "refresh_token": "REFRESH_TOKEN"
}
Trường Mô tả
access_token Token dùng để gọi API SePay
token_type Loại token, luôn là "Bearer"
expires_in Thời gian hiệu lực của token (tính bằng giây)
refresh_token Token dùng để lấy access token mới khi hết hạn
Quan trọng: Yêu cầu đổi token này phải được thực hiện từ phía máy chủ, không bao giờ thực hiện từ phía client vì cần sử dụng client_secret.

Bước 5: Sử dụng access token để gọi API

Sau khi nhận được access token, bạn có thể sử dụng nó để gọi các API của SePay bằng cách thêm vào header Authorization:

GET https://my.sepay.vn/api/v1/bank-accounts
Authorization: Bearer ACCESS_TOKEN

Dưới đây là ví dụ sử dụng cURL:

curl -H "Authorization: Bearer ACCESS_TOKEN" https://my.sepay.vn/api/v1/bank-accounts

Bước 6: Làm mới access token

Access token chỉ có hiệu lực trong một khoảng thời gian giới hạn (thường là 1 giờ). Khi access token hết hạn, bạn cần sử dụng refresh token để lấy token mới mà không yêu cầu người dùng xác thực lại:

POST https://my.sepay.vn/oauth/token
Content-Type: application/x-www-form-urlencoded

grant_type=refresh_token&
refresh_token=REFRESH_TOKEN&
client_id=YOUR_CLIENT_ID&
client_secret=YOUR_CLIENT_SECRET

Các tham số:

Tham số Mô tả Yêu cầu
grant_type Phải là refresh_token Bắt buộc
refresh_token Refresh token nhận được khi lấy access token Bắt buộc
client_id Client ID của ứng dụng bạn Bắt buộc
client_secret Client Secret của ứng dụng bạn Bắt buộc

Phản hồi tương tự như khi đổi mã ủy quyền, bao gồm access token mới, refresh token mới và thời gian hết hạn.

Mẹo: Nên lưu trữ refresh token an toàn và thực hiện làm mới token tự động khi access token gần hết hạn hoặc khi API trả về lỗi 401 Unauthorized.

Xử lý lỗi

Khi có lỗi xảy ra trong quá trình xác thực, SePay sẽ trả về mã lỗi tương ứng. Dưới đây là một số lỗi phổ biến:

Mã lỗi Mô tả Giải pháp
invalid_request Yêu cầu thiếu tham số bắt buộc hoặc chứa tham số không hợp lệ Kiểm tra lại tất cả tham số trong yêu cầu
invalid_client Xác thực client thất bại Kiểm tra lại client_id và client_secret
invalid_grant Mã ủy quyền hoặc refresh token không hợp lệ hoặc đã hết hạn Yêu cầu người dùng xác thực lại hoặc kiểm tra refresh token
unauthorized_client Client không được phép yêu cầu authorization code Kiểm tra lại cấu hình ứng dụng
access_denied Người dùng từ chối cấp quyền Thông báo cho người dùng rằng họ cần cấp quyền để sử dụng ứng dụng
unsupported_grant_type Server không hỗ trợ kiểu grant được yêu cầu Kiểm tra tham số grant_type
invalid_scope Phạm vi yêu cầu không hợp lệ, không được nhận diện hoặc vượt quá phạm vi đã đăng ký Kiểm tra lại phạm vi yêu cầu

Phản hồi lỗi có định dạng:

{
    "error": "invalid_grant",
    "error_description": "Authorization code expired"
}

Bước tiếp theo

Sau khi hiểu rõ về luồng xác thực OAuth2, bạn đã sẵn sàng để triển khai trong ứng dụng của mình. Tiếp theo, hãy tìm hiểu về cách sử dụng Access Token với các API của SePay.

Đăng ký ứng dụng

Quay lại cách đăng ký ứng dụng OAuth2

Access Token

Tìm hiểu cách sử dụng Access Token

Facebook Messenger

Hỗ trợ live chat 24/7

Hotline

Điện thoại hỗ trợ

Youtube

Theo dõi video mới nhất của SePay

Telegram

Nhận thông tin mới nhất từ SePay
Liên hệ chúng tôi